Từ "ngày sinh" trong tiếng Việt có nghĩa là "ngày mà một người được sinh ra". Đây là một danh từ chỉ thời điểm đặc biệt trong cuộc đời của mỗi người, thường được ghi trên giấy tờ như giấy khai sinh, chứng minh nhân dân, hoặc hộ chiếu.
Cấu trúc từ: - "Ngày": chỉ thời gian, cụ thể là một ngày trong lịch. - "Sinh": có nghĩa là "ra đời" hay "được sinh ra".
Ví dụ sử dụng: 1. Cách dùng thông thường: - "Tôi biết ngày sinh của anh ấy là 15 tháng 8." - "Ngày sinh của cô ấy rơi vào dịp hè."
Biến thể của từ: - "Ngày sinh nhật": thường được sử dụng để chỉ ngày cụ thể mà người ta tổ chức lễ kỷ niệm ngày ra đời. - "Ngày kỷ niệm": có thể chỉ ngày sinh hoặc bất kỳ sự kiện nào khác.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Ngày ra đời": từ này cũng có nghĩa tương tự như "ngày sinh", nhưng ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. - "Sinh nhật": thường được sử dụng để chỉ ngày kỷ niệm hàng năm của ngày sinh.
Lưu ý: - "Ngày sinh" chỉ dùng để nói về thời điểm ra đời, trong khi "sinh nhật" thường chỉ đến việc kỷ niệm ngày đó hàng năm. - Khi nói về ngày sinh, người Việt thường chú trọng đến năm sinh, tháng sinh, và ngày sinh để xác định tuổi tác của một người.
Từ liên quan: - "Tuổi": số năm đã sống kể từ ngày sinh. - "Giấy khai sinh": tài liệu pháp lý ghi nhận ngày sinh của một người.